- Từ điển Nhật - Anh
てだまに
Xem thêm các từ khác
-
てだし
[ 手出し ] (n) meddling/interfering -
てだい
[ 手代 ] (n) a sales clerk -
てだすけ
[ 手助け ] (n) a help -
てだれ
[ 手練 ] (n) master hand -
てちがい
[ 手違い ] (n) mistake/blunder -
てちょう
[ 手帳 ] (n) notebook/(P) -
てぢか
[ 手近 ] (adj-na,n) near/handy/familiar -
てっき
[ 鉄器 ] (n) ironware -
てっきじだい
[ 鉄器時代 ] Iron Age -
てっきり
(adv) surely/certainly/beyond doubt/(P) -
てっきん
[ 鉄琴 ] (n) glockenspiel -
てっきんコンクリート
[ 鉄筋コンクリート ] (n) iron reinforced concrete -
てっきょ
[ 撤去 ] (n,vs) withdrawal/revocation/repeal/(P) -
てっきょう
[ 鉄橋 ] (n) railway bridge/iron bridge/(P) -
てっそく
[ 鉄則 ] (n) ironclad regulation/inviolable rule -
てっそう
[ 鉄窓 ] (n) iron or steel-grilled (prison) window/jail -
てっちゅう
[ 鉄柱 ] (n) iron pole -
てっつい
[ 鉄槌 ] (n) (iron) hammer -
てってい
[ 徹底 ] (n,vs) thoroughness/completeness/(P) -
てっていてき
[ 徹底的 ] (adj-na,n) thoroughness/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.