- Từ điển Nhật - Anh
てぬい
Xem thêm các từ khác
-
てぬかり
[ 手抜かり ] (n) oversight/omission/mistake -
てぬるい
[ 手緩い ] (adj) lax/lenient/slow -
てのこう
[ 手の甲 ] (n) back of the hand -
てのこんだ
[ 手の込んだ ] intricate/elaborate -
てのもの
[ 手の者 ] (n) ones subordinate -
てのゆび
[ 手の指 ] finger -
てはず
[ 手筈 ] (n) arrangement/plan/programme -
てはじめ
[ 手始め ] (n) outset -
てはじめに
[ 手初めに ] at first/at the outset/beginning -
てはい
[ 手配 ] (n,vs) arrangement/search (by police)/(P) -
てはいし
[ 手配師 ] (n) (disreputable) recruiter of day laborers -
てはいしょ
[ 手配書 ] (n) search instructions -
てば
[ 手羽 ] (n) chicken wing -
てばなす
[ 手放す ] (v5s) to release/to relinquish/to sell/to part with/to send away -
てばなれ
[ 手離れ ] (n) (child) no longer requiring constant monitoring/completing a job -
てばた
[ 手旗 ] (n) semaphore (hand) flag -
てばたしんごう
[ 手旗信号 ] flag signaling/semaphore -
てばこ
[ 手箱 ] (n) (small) box to keep valuables, etc. -
てばさき
[ 手羽先 ] (n) (tip section of) chicken wing -
てばり
[ 手張り ] (n) gluing by hand/gambling without money (on the understanding that losses shall be covered later)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.