- Từ điển Nhật - Anh
てんき
Xem thêm các từ khác
-
てんきぐあい
[ 天気具合 ] weather conditions -
てんきそうだんじょ
[ 天気相談所 ] (n) weather bureau -
てんきつごう
[ 天気都合 ] weather conditions -
てんきのくずれ
[ 天気の崩れ ] break (change for the worse) in the weather -
てんきがいきょう
[ 天気概況 ] general weather conditions -
てんきず
[ 天気図 ] (n) weather map -
てんきうん
[ 天気運 ] weather conditions -
てんきよほう
[ 天気予報 ] weather forecast/weather report/(P) -
てんきもよう
[ 天気模様 ] weather conditions -
てんきん
[ 転勤 ] (n,vs) transfer/transmission/(P) -
てんきや
[ 天気屋 ] moody person -
てんきょ
[ 典拠 ] (n) authority -
てんきょく
[ 天極 ] celestial poles -
てんきょつうち
[ 転居通知 ] (n) change of address notice (announcement) -
てんきゅう
[ 天球 ] (n) celestial sphere -
てんきゅうず
[ 天宮図 ] horoscope -
てんきゅうぎ
[ 天球儀 ] (n) celestial globe -
てんくう
[ 天空 ] (n) sky/air/ether/firmament -
てんくうかいかつ
[ 天空海濶 ] serene as the sky and the sea -
てんぐ
[ 天狗 ] (n) long-nosed goblin/braggart
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
