- Từ điển Nhật - Anh
とうぐん
Xem thêm các từ khác
-
とうそく
[ 東側 ] (n) east side/east bank -
とうそくるい
[ 頭足類 ] (n) cephalopod -
とうそつ
[ 統率 ] (n,vs) command/lead/generalship/leadership -
とうそつそくばくりろん
[ 統率束縛理論 ] government-binding theory -
とうそつしゃ
[ 統率者 ] leader/commander -
とうそつりろん
[ 統率理論 ] government theory -
とうそつりょく
[ 統率力 ] (n) leadership/generalship -
とうそう
[ 凍瘡 ] (n) chilblains/frostbite -
とうだ
[ 投打 ] (n) pitching and batting -
とうだい
[ 凍餒 ] privation -
とうだいじ
[ 東大寺 ] Todaiji Temple -
とうだいもり
[ 灯台守 ] (n) lighthouse keeper -
とうだん
[ 登壇 ] (n,vs) going on a platform -
とうち
[ 等値 ] (n) equal value/equivalence -
とうちほう
[ 倒置法 ] (n) inversion of the word order in a sentence -
とうちしゃ
[ 統治者 ] (n) the ruler/sovereign -
とうちけん
[ 統治権 ] (n) sovereignty -
とうちゃく
[ 到着 ] (n,vs) arrival/(P) -
とうちゃくえき
[ 到着駅 ] station of arrival/destination -
とうちゃくじこく
[ 到着時刻 ] (n) arrival time
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.