- Từ điển Nhật - Anh
とうらく
Xem thêm các từ khác
-
とうらい
[ 到来 ] (n) arrival/(P) -
とうらいもの
[ 到来物 ] (n) present/gift -
とうるい
[ 盗塁 ] (n) (1) theft/(2) base stealing (baseball) -
とうむ
[ 党務 ] (n) party business -
とさつ
[ 塗擦 ] (n) rubbing an ointment into the skin -
とさつじょう
[ 屠殺場 ] (n) abattoir -
とさつざい
[ 塗擦剤 ] (n) liniment/ointment/salve -
とさか
[ 鶏冠 ] (n) cockscomb/crest -
とかく
[ 兎角 ] (adv,n) anyhow/anyway/somehow or other/generally speaking/in any case/this and that/many/be apt to/(P) -
とかていして
[ と仮定して ] assuming that.../supposing that... -
とかていしても
[ と仮定しても ] even assuming that.../even granted that... -
とかげ
[ 蜥蜴 ] (n) lizard -
とかげざ
[ 蜥蜴座 ] (n) (the constellation) Lacerta -
とかい
[ 渡海 ] (n) crossing the sea -
とかいにうつす
[ 都会に移す ] (exp) to move (an object or person) to the city -
とかいじん
[ 都会人 ] (n) city dweller -
とかいをはなれる
[ 都会を離れる ] (exp) to leave town -
とかす
[ 溶かす ] (v5s,vt) to melt/to dissolve/(P) -
とかんがえられる
[ と考えられる ] (exp) one can think that .../it is conceivable that... -
とせい
[ 渡世 ] (n) livelihood/subsistence/business
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.