- Từ điển Nhật - Anh
とくと
Xem thêm các từ khác
-
とくとく
[ 得得 ] (adj-na,n) triumphantly/proudly -
とくとう
[ 特等 ] (n) special quality, class or grade -
とくとうびょう
[ 禿頭病 ] (n) alopecia/loss of hair -
とくとうせき
[ 特等席 ] (n) special seat/box seat -
とくに
[ 特に ] (adv) particularly/especially/(P) -
とくになし
[ 特になし ] nothing in particular/none in particular -
とくになる
[ 得になる ] (exp) to do (a person) good/to bring profit -
とくにん
[ 特認 ] (n) special approval -
とくのたかい
[ 徳の高い ] virtuous/respectable -
とくのう
[ 篤農 ] (n) (abbr) exemplary farmer -
とくのうか
[ 篤農家 ] (n) exemplary farmer/outstanding farmer/(P) -
とくは
[ 特派 ] (n,vs) send specially/special envoy -
とくはつ
[ 特発 ] (n) special (additional) train/idiopathy -
とくはい
[ 特配 ] (n) special ration/special bonus or dividend -
とくはいん
[ 特派員 ] (n) correspondent/(P) -
とくばいひん
[ 特売品 ] bargain goods -
とくばいじょう
[ 特売場 ] bargain floor or basement -
とくひつ
[ 特筆 ] (n) special mention -
とくひつたいしょ
[ 特筆大書 ] (n) (printed or written in) large letters -
とくひつすべき
[ 特筆すべき ] worthy of special mention
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.