- Từ điển Nhật - Anh
とくめいぜんけんたいし
Xem thêm các từ khác
-
とくめいぜんけんこうし
[ 特命全権公使 ] minister extraordinary and plenipotentiary -
とくめいせい
[ 匿名性 ] anonymity -
とくめん
[ 特免 ] (n) special exemption/dispensation -
とくれい
[ 督励 ] (n,vs) encouragement/urge/(P) -
とくり
[ 徳利 ] (n) sake bottle (with attenuated mouth) -
とくりつ
[ 特立 ] (n) prominence/independence -
とくよう
[ 徳用 ] (adj-na,n) economical -
とくようひん
[ 徳用品 ] economical product/economy-sized goods -
とくをおこなう
[ 徳を行う ] (exp) to practice virtue -
とくもく
[ 徳目 ] (n) (types of) virtue -
とくやく
[ 特約 ] (n) special contract -
とくやくてん
[ 特約店 ] (n) sole agent/chain store -
とくゆう
[ 特有 ] (adj-na,adj-no,n) characteristic (of)/peculiar (to)/(P) -
とくらべて
[ と比べて ] compared with -
とくむ
[ 特務 ] (n) special duty -
とくむきかん
[ 特務機関 ] secret military agency/secret service -
とぐち
[ 戸口 ] (n) door/(P) -
とぐろ
[ 塒 ] (n) (uk) coil -
とぐるま
[ 戸車 ] (n) door wheel -
とそう
[ 塗装 ] (n) coating
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.