- Từ điển Nhật - Anh
ところがら
Xem thêm các từ khác
-
ところえがお
[ 所得顔 ] (adj-na,n) look of triumph -
ところかまわず
[ 所構わず ] (adv,exp) irrespective of the occasion/indiscriminately -
ところをかえる
[ 所を替える ] (exp) to change sides/to change places -
とこよ
[ 常世 ] (n) distant -
とこよのくに
[ 常世の国 ] (n) distant country/heaven/hades -
とこをのべる
[ 床を伸べる ] (exp) to spread (make) a bed -
とこや
[ 床屋 ] (n) barber/(P) -
とこやみ
[ 常闇 ] (n) everlasting darkness -
とい
[ 樋 ] (n) water pipe/gutter -
といき
[ 吐息 ] (n) sigh/long breath/(P) -
といって
[ と言って ] (exp) however -
といつめる
[ 問い詰める ] (v1) to press a question/to cross-examine -
といなおす
[ 問い直す ] (v5s) to question/to query -
といた
[ 戸板 ] (n) wooden door (shutter) to carry things -
といただす
[ 問い質す ] (v5s) to enquire of someone about something/to question/(P) -
といえば
[ と言えば ] (exp) speaking of -
といえる
[ と言える ] (exp) it can be said/one can say (that) -
といし
[ 砥石 ] (n) whetstone/grindstone -
といあわせ
[ 問合せ ] (n) enquiry/ENQ -
といあわせじょう
[ 問い合わせ状 ] letter of inquiry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.