- Từ điển Nhật - Anh
とちゅうげしゃ
Xem thêm các từ khác
-
とっき
[ 突起 ] (n) protuberance -
とっきょ
[ 特許 ] (n) special permission/patent/(P) -
とっきょちょう
[ 特許庁 ] Patent Office -
とっきょぬし
[ 特許主 ] patentee/holder of a patent -
とっきょほう
[ 特許法 ] (n) Patent Act/(P) -
とっきょぎじゅつ
[ 特許技術 ] patented technology -
とっきょしんがい
[ 特許侵害 ] patent infringement -
とっきょしゅうにゅう
[ 特許収入 ] (n) patent income -
とっきょけん
[ 特許権 ] (n) patent rights -
とっきょう
[ 凸鏡 ] convex lens -
とっきょめいさいしょ
[ 特許明細書 ] patent description/patent specifications -
とっきょりょう
[ 特許料 ] royalty -
とっきゅう
[ 特級 ] (n) high grade/classy -
とっきゅうひん
[ 特級品 ] special grade article -
とっきゅうしゅ
[ 特級酒 ] (n) highest or finest quality sake -
とっきゅうけん
[ 特急券 ] special-express ticket -
とっくに
[ 疾っくに ] (adv) (uk) long ago/already/a long time ago/(P) -
とっくみあい
[ 取っ組み合い ] (n) grapple/scuffle -
とっくみあう
[ 取っ組合う ] (v5u) to come to grips with/to fight -
とっくり
[ 徳利 ] (n) sake bottle (with attenuated mouth)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.