- Từ điển Nhật - Anh
とどける
[届ける]
(v1) to deliver/to forward/to send/to report/to file notice (to the authorities)/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とどこおり
[ 滞り ] (n) stagnation/hindrance/delay -
とどこおる
[ 滞る ] (v5r) to stagnate/to be delayed -
とどうふけん
[ 都道府県 ] (n) administrative divisions of Japan: Tokyo-to, Hokkai-do, Osaka-fu, Kyoto-fu and remaining prefectures/(P) -
とどかないてがみ
[ 届かない手紙 ] letter that fails to reach its destination -
とどかぬねがい
[ 届かぬ願い ] unfulfilled wish -
とどめ
[ 留め ] (n) finishing blow/clincher -
とどめをさす
[ 止めを刺す ] (exp) to put an end to/to finish by a stab in the neck -
とどめる
[ 留める ] (v1) to stop/to cease/to put an end to/(P) -
とどろき
[ 轟き ] (n) (1) roar/peal/rumble/booming/(2) beating/pounding/throbbing -
とどろく
[ 轟く ] (v5k) to roar -
となえる
[ 称える ] (v1) to assume the name of -
とない
[ 都内 ] (n) metropolitan area/(P) -
とないかた
[ 唱い方 ] method of chanting -
となかい
[ 馴鹿 ] (ai:) (n) (uk) reindeer -
となり
[ 隣 ] (n) next to/next door to/(P) -
となりきんじょ
[ 隣近所 ] (n) neighbors/neighborhood -
となりぐみ
[ 隣組 ] (n) neighborhood association (established in Japan in 1940) -
となりづきあい
[ 隣付き合い ] (n) neighborly relations -
となりにすむ
[ 隣に住む ] (exp) to live next door -
となりのしばふはあおい
[ となりの芝生は青い ] (exp) the grass is always greener on the other side
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.