- Từ điển Nhật - Anh
とびら
Xem thêm các từ khác
-
とびらえ
[ 扉絵 ] (n) frontispiece -
とびむし
[ 跳虫 ] (n) springtail (wingless insect of the order Collembola) -
とふ
[ 塗布 ] (n,vs) application (of ointment)/(P) -
とふつ
[ 渡仏 ] (n) going to France -
とふざい
[ 塗布剤 ] (n) liniment/ointment/salve -
とぶくろ
[ 戸袋 ] (n) box (built-in) for containing shutters -
とぶらい
[ 弔い ] (n) funeral/burial/condolence -
とぶらう
[ 弔う ] (v5u) to mourn for/to hold a memorial service for/to condole -
とべ
(sl) last (in a contest) -
とべい
[ 渡米 ] (n) going to U.S.A. -
とほ
[ 徒歩 ] (n) walking/going on foot/(P) -
とほきょうそう
[ 徒歩競走 ] a footrace -
とほう
[ 途方 ] (n) way/destination/reason -
とほうにくれる
[ 途方に暮れる ] be at a loss/be puzzled -
とほうもない
[ 途方もない ] extraordinary/preposterous/outrageous/absurd -
とぼとぼ
(adv,n) totteringly/trudgingly -
とぼしきをわかつ
[ 乏しきを分かつ ] (exp) to share poverty -
とぼしくなる
[ 乏しくなる ] to get scarce/to run short -
とぼしい
[ 乏しい ] (adj) meagre/scarce/limited/destitute/hard up/scanty/poor/(P) -
とぼけ
[ 恍け ] (n) assumed innocence/feigned ignorance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.