- Từ điển Nhật - Anh
ともぎれ
Xem thêm các từ khác
-
ともぞろい
[ 供揃い ] (n) attendants/retinue -
ともえ
[ 巴 ] (n) huge comma design -
ともえなげ
[ 巴投げ ] (n) overhead throw in judo -
ともえがわら
[ 巴瓦 ] (n) comma-pattern tile -
ともえせん
[ 巴戦 ] dogfight -
ともえり
[ 共襟 ] (n) same-colored neckband -
ともしび
[ 灯 ] (n) light -
ともしい
[ 乏しい ] (adj) meagre/scarce/limited/destitute/hard up/scanty/poor -
ともしらが
[ 共白髪 ] (n) growing old together (a couple) -
ともあれ
[ 兎も有れ ] (adv) anyhow/in any case -
ともいう
also called -
ともうち
[ 友討ち ] friends shooting one another -
ともうら
[ 共裏 ] (n) lining a kimono with the same material as the kimono itself -
ともかく
[ 兎も角 ] (adv) (uk) anyhow/anyway/somehow or other/generally speaking/in any case/(P) -
ともかくも
[ 兎も角も ] (adv) (uk) anyhow/anyway/somehow or other/generally speaking/in any case -
ともかせぎ
[ 共稼ぎ ] (n) working together/(husband and wife) earning a living together/(P) -
ともせん
[ 共栓 ] stopper -
ともす
[ 灯す ] (v5s) to light/to turn on/(P) -
ともすれば
(adj) apt to (do)/liable to/prone to -
ともる
[ 点る ] (v5r) to burn/to be lighted
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.