- Từ điển Nhật - Anh
とりあつかいにん
Xem thêm các từ khác
-
とりあつかいじょ
[ 取り扱い所 ] agency/office -
とりあつかいかた
[ 取り扱い方 ] way of handling/(P) -
とりあつかう
[ 取り扱う ] (v5u) to treat/to handle/to deal in/(P) -
とりあつめる
[ 取り集める ] (v1) to gather/to collect -
とりあみ
[ 鳥網 ] (n) fowling net -
とりあえず
[ 取りあえず ] (adv,n) at once/first of all/for the time being -
とりあげる
[ 取上げる ] (v1) to take up/to pick up/to disqualify/to confiscate/to deprive/(P) -
とりあい
[ 取り合い ] (n) scramble/struggle -
とりあわせ
[ 取り合わせ ] (n) an assortment/combination -
とりあわせる
[ 取り合わせる ] (v1) to put together/to assemble -
とりこ
[ 虜 ] (1) captive/prisoner/(2) victim/slave -
とりこぼす
[ 取り零す ] (v5s) to suffer an unexpected defeat -
とりこみ
[ 取り込み ] (n) confusion -
とりこみちゅう
[ 取り込み中 ] in midst of confusion -
とりこみごと
[ 取り込み事 ] (n) confusion/bustle -
とりこみさぎ
[ 取り込み詐欺 ] confidence trick -
とりこしぐろう
[ 取り越し苦労 ] (n) overanxiety -
とりこめる
[ 取り籠める ] to shut in/to confine/to surround -
とりころす
[ 取り殺す ] (v5s) to haunt to death/to possess and kill -
とりこわし
[ 取り壊し ] (n) demolition/pulling down/destruction/dismantling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.