- Từ điển Nhật - Anh
とりとめのない
Xem thêm các từ khác
-
とりとめる
[ 取り留める ] (v1) to stop/to put a stop to/to check -
とりどく
[ 取り得 ] (n) merit/worth/gain/profit -
とりどし
[ 酉年 ] year of the cock -
とりどころ
[ 取り所 ] (n) merit/worth -
とりどり
[ 取り取り ] (adj-na,n) various -
とりなおし
[ 撮り直し ] a retaken photograph -
とりなおす
[ 撮り直す ] (v5s,vt) to retake (a photograph) -
とりなし
[ 執成し ] (n) mediation/intercession/smoothing over -
とりなす
[ 執り成す ] (v5s) to mediate/to intervene/to smooth -
とりなわ
[ 捕り縄 ] (n) rope for tying criminals -
とりにく
[ 鳥肉 ] (n) chicken meat -
とりにがす
[ 取り逃がす ] (v5s) to miss (capturing)/to fail to catch/to let slip -
とりのほうがく
[ 酉の方角 ] west -
とりのぞく
[ 取り除く ] (v5k) to remove/to take away/to set apart/(P) -
とりのこし
[ 取り残し ] (n) leaving behind -
とりのこす
[ 取り残す ] (v5s) to leave behind -
とりのいち
[ 酉の市 ] (n) Bird Day -
とりのす
[ 鳥之巣 ] birds nest -
とりはだ
[ 鳥肌 ] (n) goose flesh/pimples -
とりはなす
[ 取り離す ] (v5s) to release/to let go (of)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.