- Từ điển Nhật - Anh
なかおし
Xem thêm các từ khác
-
なかおれ
[ 中折れ ] (n) felt hat -
なかおれぼう
[ 中折帽 ] (n) felt hat -
なかおれぼうし
[ 中折れ帽子 ] (n) felt hat/fedora -
なかおり
[ 中折り ] (n) folded in the middle -
なかおもて
[ 中表 ] (n) cloth folded inside out -
なかたがい
[ 仲違い ] (n,vs) discord/breaking up (e.g. friendship) -
なかぎり
[ 中限 ] (n) next-month delivery -
なかぞら
[ 中空 ] (adj-na,n) (1) mid-air/the air -
なかじき
[ 中敷き ] (n) an intermediate layer -
なかじきり
[ 中仕切り ] (n) a divider -
なかじま
[ 中島 ] (n) island in a pond or river -
なかしな
[ 中支那 ] Central China -
なかご
[ 中子 ] (n) core/blade/middle of a nest of boxes -
なかごろ
[ 中頃 ] (n-adv,n) about the middle -
なかいり
[ 中入り ] (n) intermission (during a play) -
なかうり
[ 中売り ] (n) ambulatory vending of snacks in a theater or stadium -
なかされる
[ 泣かされる ] (n) (1) to be moved to tears/(2) to suffer greatly (from) -
なかかぎり
[ 中限り ] next-month delivery -
なかせる
[ 泣かせる ] (v1) (1) to make someone cry/to move someone to tears/(2) to grieve -
なかれしゅぎのどうとく
[ 勿れ主義の道徳 ] negative virtues
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.