- Từ điển Nhật - Anh
なきわかれ
[泣き別れ]
(exp) part in tears/come to grief/have to take a different tack/go separate ways
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
なきわめく
[ 泣き喚く ] (v5k) to cry/to scream -
なきわらい
[ 泣き笑い ] (n) smile while crying -
なきもの
[ 亡き者 ] (n) dead person -
なきやむ
[ 泣き止む ] (v5m) to stop crying/to cry oneself out -
なきむし
[ 泣き虫 ] (n) crybaby/blubberer/(P) -
なく
[ 泣く ] (v5k) to cry/to weep/to sob/to howl/(P) -
なくてななくせ
[ 無くて七癖 ] (exp) Every man has his own peculiar habits -
なくなく
[ 泣く泣く ] (adv) tearfully/with (in) tears/weeping/crying -
なくなす
[ 亡くなす ] (v5s) to lose someone, wife, child, etc -
なくなる
[ 亡くなる ] (v5r) to die/(P) -
なくす
[ 亡くす ] (v5s) (1) to lose something/(2) to get rid of/(3) to lose someone (wife, child, etc.)/(P) -
なぐさみ
[ 慰み ] (n) consolation/comfort -
なぐさみはんぶん
[ 慰み半分 ] partly for fun/capricious -
なぐさみもの
[ 慰み物 ] (n) (person treated as a) plaything -
なぐさめ
[ 慰め ] (n) comfort/consolation/diversion -
なぐさめがお
[ 慰め顔 ] (n) consolatory look/comforting look -
なぐさめる
[ 慰める ] (v1) to comfort/to console/(P) -
なぐさむ
[ 慰む ] (v5m) to comfort/(P) -
なぐりつける
[ 殴り付ける ] (v1) to beat (someone in battle)/(P) -
なぐりとばす
[ 殴り飛ばす ] (v5s) to knock a person off his feet
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.