- Từ điển Nhật - Anh
なつかしい
Xem thêm các từ khác
-
なつかしむ
[ 懐かしむ ] (v5m) to yearn for (miss) someone (thing)/(P) -
なつかん
[ 夏柑 ] (n) Chinese citron -
なつメロ
(abbr) nostalgic melody (from natsukashii melody) -
なつめ
[ 棗 ] (n) jujube (tree) -
なつめやし
[ 棗椰子 ] (n) date (palm tree) -
なつもの
[ 夏物 ] (n) summer goods/(P) -
なつやま
[ 夏山 ] (n) summer mountaineering -
なつやまふゆさとほうしき
[ 夏山冬里方式 ] (n) rotated grazing -
なつやせ
[ 夏痩 ] (n) summer loss of weight -
なつやすみ
[ 夏休み ] (n) summer vacation/summer holiday/(P) -
なつむき
[ 夏向き ] (n) for summer -
なつむし
[ 夏虫 ] (n) summer insect(s) -
なづけ
[ 菜漬け ] (n) pickled vegetables -
なづけおや
[ 名付け親 ] (n) godparent -
なづける
[ 名付ける ] (v1) to name (someone)/(P) -
なでつけ
[ 撫で付け ] (n) smooth or flowing hair -
なでつける
[ 撫で付ける ] (v1) to comb down/to smooth down -
なでまわす
[ 撫で回す ] (v5s) to pat (e.g. dog)/to rub/to stroke -
なでがた
[ 撫で肩 ] (n) sloping shoulders -
なでおろす
[ 撫で下ろす ] (v5s) to stroke down
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.