- Từ điển Nhật - Anh
なでしこ
Xem thêm các từ khác
-
なであげる
[ 撫で上げる ] (v1) to comb back -
なでる
[ 撫でる ] (v1) to brush gently/to stroke/(P) -
なとり
[ 名取り ] (n) accredited master -
など
[ 等 ] (n,n-suf,prt) (uk) et cetera/etc./and the like -
などなど
[ 等々 ] etcetera, etcetera -
ななくさ
[ 七草 ] (n) the seven spring flowers/the seven fall flowers -
ななくさがゆ
[ 七草粥 ] (n) rice gruel containing the seven plants of spring -
ななそじ
[ 七十路 ] (n) age seventy -
ななつ
[ 七つ ] (n) seven/(P) -
ななつのうみ
[ 七つの海 ] (n) the seven seas -
ななつや
[ 七つ屋 ] (n) pawnshop -
ななひかり
[ 七光 ] (n) profiting from the influence of another -
ななふしぎ
[ 七不思議 ] (n) the seven wonders -
ななほしてんとうむし
[ 七星天道虫 ] ladybug -
ななほん
[ 七本 ] (adj) seven (long cylindrical things) -
ななまがり
[ 七曲がり ] (n) tortuous or spiral (path) -
ななまわりのいわい
[ 七週の祭 ] the Feast of Weeks/Pentecost -
ななえ
[ 七重 ] (n) sevenfold/seven-ply -
ななじゅう
[ 七十 ] seventy -
ななし
[ 名無し ] (n) nameless
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.