- Từ điển Nhật - Anh
なまき
Xem thêm các từ khác
-
なまきず
[ 生傷 ] (n) fresh bruises or wounds -
なまくび
[ 生首 ] (n) freshly severed head -
なまくら
[ 鈍 ] (adj-na) (uk) blunt/dull -
なまぐさぼうず
[ 生臭坊主 ] (n) worldly priest -
なまぐさい
[ 生臭い ] (adj) smelling of fish or blood/fish or meat/(P) -
なまぐさもの
[ 生臭物 ] (n) meat and fish (forbidden to monks) -
なまち
[ 生血 ] (n) fresh blood/lifeblood -
なまちゅうけい
[ 生中継 ] (n) (on TV) \"live\" broadcast -
なまっちろい
[ 生白い ] (adj) pale -
なまつば
[ 生唾 ] (n) saliva (in ones mouth) -
なまづめ
[ 生爪 ] (n) fingernail -
なまでたべる
[ 生で食べる ] to eat raw (fresh) -
なまなましい
[ 生々しい ] (adj) lively/green/fresh/raw -
なまにえ
[ 生煮え ] (adj-na,n) (1) half-cooked/rare/(2) ambiguous/vague/(3) immature/(P) -
なまぬるい
[ 生温い ] (adj) lukewarm/halfhearted -
なまのみこみ
[ 生飲み込み ] superficial -
なまのじょうほう
[ 生の情報 ] firsthand information -
なまはんか
[ 生半可 ] (adj-na,n) superficial/half-hearted -
なまばんぐみ
[ 生番組 ] live program -
なまびょうほう
[ 生兵法 ] (n) crude tactics/smattering of knowledge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.