- Từ điển Nhật - Anh
なまざかな
Xem thêm các từ khác
-
なまけぐせ
[ 怠け癖 ] (n) habit of idleness (laziness)/indolence -
なまけもの
[ 怠け者 ] (n) lazy person/lazy fellow/sloth/(P) -
なまける
[ 怠ける ] (v1) to be idle/to neglect/(P) -
なまあくび
[ 生欠伸 ] (n) slight yawn -
なまあたたかい
[ 生暖かい ] (adj) lukewarm/tepid -
なまあたらしい
[ 生新しい ] (adj) very fresh -
なまあげ
[ 生揚げ ] (n) deep-fried bean curd/undercooked -
なまこ
[ 海鼠 ] (gikun) (n) (uk) sea cucumber/sea slug -
なまこばん
[ なまこ板 ] (n) corrugated iron sheet -
なまこいた
[ なまこ板 ] (n) corrugated iron sheet -
なまこ板
[ なまこいた ] (n) corrugated iron sheet -
なまごみ
[ 生ごみ ] (n) kitchen waste -
なまごめ
[ 生米 ] (n) uncooked rice -
なまごろし
[ 生殺し ] (n) half-dead -
なまいき
[ 生意気 ] (adj-na,n) impertinent/saucy/cheeky/conceit/audacious/brazen/(P) -
なまかべ
[ 生壁 ] (n) undried wall -
なまかじり
[ 生齧り ] (n,vs) (1) superficial knowledge/smattering/(2) dabbler/dilettante/(3) dipping into -
なまかわ
[ 生皮 ] (n) rawhide -
なまワク
[ 生ワク ] live vaccine -
なまビール
[ 生ビール ] (n) draft beer/draught beer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.