- Từ điển Nhật - Anh
なみだぐましい
Xem thêm các từ khác
-
なみだぐむ
[ 涙ぐむ ] (v5m) to be moved to tears -
なみだつ
[ 波立つ ] (v5t) to be choppy/to run high/to swell/to ripple/to billow/to be in discord -
なみだつうみ
[ 波立つ海 ] choppy sea -
なみだあめ
[ 涙雨 ] (n) light rain/rain falling at a time of sadness -
なみだごえ
[ 涙声 ] (n) tearful voice/(P) -
なみだせきあえず
[ 涙塞き敢えず ] unable to fight back tears -
なみだをながす
[ 涙を流す ] (exp) to shed tears -
なみだをもよおす
[ 涙を催す ] (exp) to be moved to tears -
なみだもろい
[ 涙脆い ] (adj) easily moved to tears -
なみなみ
[ 並並 ] (adv,n) ordinary -
なみなみならぬ
[ 並々ならぬ ] extraordinary/uncommon -
なみにく
[ 並肉 ] (n) meat of medium quality -
なみのはな
[ 波乃花 ] salt/crest of a wave -
なみのおと
[ 波の音 ] roar of waves -
なみのり
[ 波乗り ] (n) surfing/(P) -
なみはば
[ 並巾 ] (n) standard-width cloth (approx 36 cm) -
なみはずれ
[ 並み外れ ] (adj-na,adj-no,n) out of the common/far above the average/extraordinary/abnormal/unreasonable -
なみはずれて
[ 並外れて ] uncommonly/extraordinary -
なみはずれる
[ 並外れる ] (io) (v1) to be uncommon -
なみま
[ 波間 ] (n) on the waves/between the waves
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.