- Từ điển Nhật - Anh
にあし
Xem thêm các từ khác
-
にあげ
[ 荷揚げ ] (n) unloading/landing/(P) -
にあげば
[ 荷揚げ場 ] landing place -
にあげりょう
[ 荷揚げ料 ] landing charges -
にあい
[ 似合い ] (adj-no,n) well-matched/becoming/suitable/(P) -
にあう
[ 似合う ] (v5u) to suit/to match/to become/to be like/(P) -
にあわしい
[ 似合わしい ] (adj) well-matched/suitable/becoming -
にこくかん
[ 二国間 ] (adj-no) bilateral -
にこくかんそうごしゅぎ
[ 二国間相互主義 ] (n) bilateralism -
にこくかんしゅぎ
[ 二国間主義 ] (n) bilateralism -
にこぼれる
[ 煮零れる ] (v1) to boil over -
にこみ
[ 煮込み ] (n) stew/hodgepodge -
にこごり
[ 煮凝り ] (n) jellied fish or meat broth -
にこう
[ 二更 ] (n) second watch/10 p.m. to midnight -
にこうていり
[ 二項定理 ] (n) binomial theorem -
にこうぶんぷ
[ 二項分布 ] binomial distribution -
にこうたいせいろうどう
[ 二交替制労働 ] two-shift work program -
にこうしき
[ 二項式 ] (n) binomial -
にこうけいすう
[ 二項係数 ] binomial coefficient -
にこり
(adv) smile (sweetly)/grin -
にこやか
(adj-na,n) smiling/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.