- Từ điển Nhật - Anh
にえたぎる
Xem thêm các từ khác
-
にえかえる
[ 煮え返る ] (v5r) to seethe/to ferment/to boil over -
にえゆ
[ 煮え湯 ] (n) boiling water -
にえゆをのまされる
[ 煮え湯を飲まされる ] (exp) to be betrayed -
にえる
[ 煮える ] (v1,vi) to boil/to cook/to be cooked/(P) -
にじ
[ 二次 ] (n) secondary/subordinate/(P) -
にじき
[ 二食 ] (n) two meals (a day) -
にじきおく
[ 二次記憶 ] secondary memory -
にじっせいき
[ 二十世紀 ] twentieth century -
にじてき
[ 二次的 ] (adj-na) secondary -
にじほうていしき
[ 二次方程式 ] (n) quadratic equation -
にじます
[ 虹鱒 ] (n) rainbow trout -
にじみでる
[ 滲み出る ] (v1) to exude/to ooze/to seep out -
にじみやすいインク
[ 滲み易いインク ] ink that runs easily -
にじみ出る
[ にじみでる ] (v1) to exude/to ooze/to seep out -
にじたい
[ 二次体 ] (n) quadratic field (math.) -
にじげん
[ 二次元 ] (n) two dimensions -
にじいろ
[ 虹色 ] (n) rainbow-colored -
にじかい
[ 二次会 ] (n) first after-party party/second party the same night -
にじかんすう
[ 二次関数 ] (n) quadratic function -
にじりぐち
[ 躙り口 ] (n) small door which leads into a tea ceremony hut
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.