- Từ điển Nhật - Anh
にじゅうやきつけ
Xem thêm các từ khác
-
にじゅうらせん
[ 二重螺旋 ] double helix -
にじゅんじて
[ に准じて ] in proportion (to) -
にじる
[ 煮汁 ] (n) broth -
にじむ
[ 滲む ] (v5m) to run/to blur/to spread/to blot/to ooze/(P) -
にざかな
[ 煮魚 ] (n) boiled fish -
にしきへび
[ 錦蛇 ] (n) python/harlequin snake -
にしきえ
[ 錦絵 ] (n) colour (woodblock) print -
にしきごい
[ 錦鯉 ] (n) coloured carp -
にしぐち
[ 西口 ] (n) west entrance -
にしておく
[ にして置く ] (uk) maintain status-quo -
にして置く
[ にしておく ] (uk) maintain status-quo -
にしにっぽん
[ 西日本 ] western Japan -
にしにほん
[ 西日本 ] western Japan -
にしのほう
[ 西の方 ] western direction -
にしはんきゅう
[ 西半球 ] (n) the Occident -
にしび
[ 西日 ] (n) westering sun/(P) -
にしほんがんじ
[ 西本願寺 ] temple in Kyoto -
にしまわり
[ 西回り ] (n) west circuit -
にしみなみ
[ 西南 ] (n) south-west -
にしがわ
[ 西側 ] (n) west side/west bank
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.