- Từ điển Nhật - Anh
にゅうはく
Xem thêm các từ khác
-
にゅうはくしょく
[ 乳白色 ] (n) milky white/lactescent/opal -
にゅうはち
[ 乳鉢 ] (n) mortar -
にゅうばい
[ 入梅 ] (n) entering the rainy season/(P) -
にゅうひ
[ 入費 ] (n) expenses -
にゅうふ
[ 入府 ] (n) entering the metropolitan area -
にゅうぶつ
[ 入仏 ] enshrining a Buddhist image -
にゅうぼ
[ 乳母 ] (n) wet nurse/nursing mother -
にゅうぼく
[ 入木 ] calligraphy -
にゅうぼう
[ 乳房 ] (n) breast/nipple/udder -
にゅうぼうえん
[ 乳房炎 ] (n) mastitis -
にゅうぼうせつじょ
[ 乳房切除 ] (n) mastectomy -
にゅうぼうせつじょじゅつ
[ 乳房切除術 ] (n) mastectomy -
にゅうまく
[ 入幕 ] (n) advancing to the first grade -
にゅうがく
[ 入学 ] (n) entry to school or university/matriculation/(P) -
にゅうがくきん
[ 入学金 ] (n) matriculation fee -
にゅうがくなん
[ 入学難 ] difficulty of getting into a college -
にゅうがくがんしょ
[ 入学願書 ] application for admittance to a school -
にゅうがくしき
[ 入学式 ] (n) school entrance ceremony -
にゅうがくしがんしゃ
[ 入学志願者 ] applicants for admission -
にゅうがくしけん
[ 入学試験 ] entrance examination/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.