- Từ điển Nhật - Anh
ねがいさげ
Xem thêm các từ khác
-
ねがいさげる
[ 願い下げる ] (v1) to withdraw a request -
ねがいもとめる
[ 願い求める ] (v1) to entreat -
ねがう
[ 願う ] (v5u) to desire/to wish/to request/to beg/to hope/to implore/(P) -
ねがさ
[ 値嵩 ] (n) high-priced -
ねがさかぶ
[ 値嵩株 ] (n) high-priced stocks/blue-chip shares -
ねがわくは
[ 願わくは ] (adv) I pray/I wish/(P) -
ねがわくわ
[ 願わくわ ] I pray (mis-spelling) -
ねがわしい
[ 願わしい ] (adj) desirable -
ねおき
[ 寝起き ] (n) ability to wake up -
ねおし
[ 寝押し ] (n) pressing clothes by placing them under the bedding while one sleeps -
ねず
[ 鼠 ] (n) (1) mouse/rat/(2) dark gray/slate color -
ねずく
[ 根付く ] to take root -
ねずのばん
[ 寝ずの番 ] (n) night watch/night watchman -
ねずばん
[ 不寝番 ] (n) sleepless vigil/night watch/vigilance -
ねずみ
[ 鼠 ] (n) (1) mouse/rat/(2) dark gray/slate color/(P) -
ねずみとり
[ 鼠取り ] (n) (1) rat poison/(2) mousetrap/rattrap/(3) speed trap -
ねずみどし
[ 子年 ] year of the rat -
ねずみなき
[ 鼠鳴き ] (n,vs) whistling of a prostitute (to attract customers) -
ねずみのよめいり
[ 鼠の嫁入り ] light shower -
ねずみはなび
[ 鼠花火 ] (n) pinwheel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.