- Từ điển Nhật - Anh
ねずみこう
Xem thêm các từ khác
-
ねずみいろ
[ 鼠色 ] (n) grey/gray -
ねずみいらず
[ 鼠入らず ] (n) ratproof cupboard -
ねずみいるか
[ 鼠海豚 ] porpoise -
ねずみをたやす
[ 鼠を絶やす ] (exp) to exterminate rats -
ねたきりろうじん
[ 寝たきり老人 ] (n) bedridden senior citizen -
ねたば
[ 寝刃 ] (n) dull blade(d instrument) -
ねたばこ
[ 寝煙草 ] (n) smoking in bed -
ねたましい
[ 妬ましい ] (adj) jealous/envious -
ねたみ
[ 妬み ] (n) jealousy/envy -
ねたいびょう
[ 熱帯病 ] tropical disease -
ねたむ
[ 妬む ] (v5m) to be jealous/to be envious/(P) -
ねぎ
[ 葱 ] (n) spring (green) onion/(P) -
ねぎぼうず
[ 葱坊主 ] (n) onion head -
ねぎわ
[ 寝際 ] (n) on the verge of sleep/just after falling asleep -
ねぎり
[ 根切り ] (n) root cutting -
ねぎらう
[ 労う ] (v5u) to thank for/for reward for -
ねぎる
[ 値切る ] (v5r) to drive a bargain/to beat down the price/to haggle/(P) -
ねえ
(conj,int,n) is it so/(P) -
ねえさん
[ 姉さん ] (n) elder sister/waitress/girl/(P) -
ねじ
[ 螺旋 ] (n) screw/helix/spiral/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.