- Từ điển Nhật - Anh
ねわざし
Xem thêm các từ khác
-
ねわすれる
[ 寝忘れる ] (v1) to oversleep -
ねわら
[ 寝藁 ] (n) (stable) litter -
ねり
[ 練り ] (n,n-suf) kneading/gloss/tempering -
ねりぐすり
[ 練り薬 ] (n) electuary -
ねりなおす
[ 練り直す ] (v5s) to knead again/to work over -
ねりはみがき
[ 練り歯磨き ] (n) toothpaste -
ねりべい
[ 練り塀 ] (n) mud and tile wall topped with tile -
ねりがし
[ 練り菓子 ] Japanese sweets made of bean paste -
ねりぎぬ
[ 練り絹 ] (n) glossy silk -
ねりあげる
[ 練り上げる ] (v1) to train up/to discipline -
ねりあわせる
[ 練り合せる ] (v1) to knead together -
ねりあるく
[ 練り歩く ] (v5k) to parade/to march -
ねりいと
[ 練り糸 ] (n) glossy silk thread -
ねりかためる
[ 練り固める ] (v1) to harden by kneading -
ねりせいひん
[ 練り製品 ] (n) boiled fish-paste products -
ねりもの
[ 練り物 ] (n) boiled fish-paste products/parade float/procession -
ねをおろす
[ 根を下ろす ] (exp) to take root -
ねをしょうじる
[ 根を生じる ] (exp) to take root/to put forth roots -
ねもと
[ 根本 ] (n) origin/source/foundation/root/base/principle/(P) -
ねものがたり
[ 寝物語 ] (n) bedtime story
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.