- Từ điển Nhật - Anh
のこらず
Xem thêm các từ khác
-
のこる
[ 残る ] (v5r) to remain/to be left/(P) -
のごま
[ 野駒 ] (n) a Siberian rubythroat -
のう
[ 能 ] (n,n-suf) talent/gift/function/Noh play/(P) -
のうき
[ 納期 ] (n) appointed day of delivery/time for payment -
のうきぐ
[ 農機具 ] (n) agricultural machinery and equipment -
のうきん
[ 納金 ] (n) payment -
のうきょう
[ 農協 ] (n) agricultural cooperative/(P) -
のうきょうげん
[ 能狂言 ] (n) noh farce/noh interlude -
のうぐ
[ 農具 ] (n) farming implement/farm tools -
のうそっちゅう
[ 脳卒中 ] (n) stroke/cerebral haemorrhage/(P) -
のうそん
[ 農村 ] (n) agricultural community/farm village/rural/(P) -
のうそんこうぎょう
[ 農村工業 ] rural industry -
のうち
[ 農地 ] (n) agricultural land/(P) -
のうちほう
[ 農地法 ] (n) Agricultural Land Act -
のうちいいんかい
[ 農地委員会 ] agricultural land commission -
のうちかいかく
[ 農地改革 ] agrarian reform -
のうてん
[ 脳天 ] (n) crown of head -
のうど
[ 農奴 ] (n) serf/(P) -
のうどけい
[ 濃度計 ] densitometer -
のうどう
[ 農道 ] (n) farm road
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.