- Từ điển Nhật - Anh
のどかさ
Xem thêm các từ khác
-
のどもと
[ 喉元 ] (n) throat -
のなか
[ 野中 ] (n) in the middle of a field -
のに
in order to/so that/in spite of/although -
のにかくれる
[ 野に隠れる ] (exp) to retire from public service -
のねずみ
[ 野鼠 ] (n) field mouse -
のねこ
[ 野猫 ] (n) stray cat -
ののはな
[ 野の花 ] wild flowers -
ののしる
[ 罵る ] (v5r) to speak ill of/to abuse/(P) -
のはら
[ 野原 ] (n) field/(P) -
のばなし
[ 野放し ] (adj-na,n) leaving something to take care of itself -
のばす
[ 伸ばす ] (v5s,vt) to lengthen/to stretch/to reach out/to postpone/to prolong/to extend/to grow (beard)/(P) -
のび
[ 伸び ] (n) stretching (the body) (i.e. when waking up)/excess/surplus/postponement/growth/spread/(P) -
のびちぢみ
[ 伸び縮み ] (n,vs) expansion and contraction/elasticity/flexibility -
のびなやむ
[ 伸び悩む ] (v5m) to be sluggish (business)/(P) -
のびのび
[ 伸び伸び ] (adv,n,vs) feeling at ease/carefree/(P) -
のびのびになる
[ 延び延びになる ] (exp) to be delayed -
のびひろがる
[ 伸び広がる ] (v5r) to stretch out -
のびたき
[ 野鶲 ] a stonechat -
のびざかり
[ 伸び盛り ] (n) growth period -
のびあがる
[ 伸び上がる ] (v5r) to stretch/to reach to/to stand on tiptoe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.