- Từ điển Nhật - Anh
のべばらい
Xem thêm các từ khác
-
のべばらいゆしゅつ
[ 延べ払い輸出 ] exporting on a deferred-payment basis -
のべひろげる
[ 伸べ広げる ] (v1,vt) to stretch out -
のべぼう
[ 延棒 ] (n) (metal) bar -
のべがね
[ 延金 ] (n) sheet metal/dagger/sword -
のべがみ
[ 延べ紙 ] (n) variety of high-quality, Edo-period paper -
のべおくり
[ 野辺送り ] burial -
のべたてる
[ 述べ立てる ] to relate at great length/to dwell eloquently (on) -
のべじかん
[ 延べ時間 ] total man hours -
のべじんいん
[ 延べ人員 ] (n) total personnel -
のべいた
[ 延板 ] (n) hammered-out plates -
のべゆかめんせき
[ 延床面積 ] (n) total floor space -
のべる
[ 延べる ] (v1) to make (bed)/to stretch/to widen/(P) -
のほとりに
[ の辺りに ] in the neighborhood of/in the vicinity of/close by/near/by -
のほほんと
(adv) nonchalantly/without a care -
のほうず
[ 野放図 ] (adj-na,n) unregulated -
のぼせ
(n) hot flash -
のぼせる
[ 上せる ] (kyb:) (v1) to raise/to record/to bring up (a matter)/to serve (food)/to send some on out/(P) -
のぼす
[ 上す ] (kyb:) (v5s) to raise/to record/to bring up (a matter)/to serve (food)/to send some one out/(P) -
のぼり
[ 幟 ] (n) flag/banner/streamer -
のぼりくだり
[ 上り下り ] (n) rising and falling/going up and down/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.