- Từ điển Nhật - Anh
はいてい
Xem thêm các từ khác
-
はいてん
[ 配点 ] (n) allotment (allocation) of marks -
はいでんばん
[ 配電盤 ] (n) distributing board (panel)/switchboard -
はいでんしょ
[ 配電所 ] (n) power (sub)station -
はいでんせん
[ 配電線 ] (n) power line -
はいとく
[ 背徳 ] (n) corruption/immorality/lapse from virtue/fall from virtue -
はいとう
[ 佩刀 ] (n,vs) carrying a sword -
はいとうきん
[ 配当金 ] (n) dividend -
はいとうおち
[ 配当落ち ] (n) dividend off/ex dividend -
はいとうりつ
[ 配当率 ] (n) dividend rate -
はいとり
[ 蝿取り ] (n) catching flies/fly-catcher/flytrap/flypaper -
はいならし
[ 灰均し ] (n) ash leveler -
はいにち
[ 排日 ] (n) anti-Japanese/(P) -
はいになる
[ 灰になる ] (exp) to be reduced to ashes/to be cremated -
はいにん
[ 背任 ] (n) breach of trust (law) -
はいにんざい
[ 背任罪 ] (n) breach of trust -
はいにょう
[ 排尿 ] (n,vs) urination/micturition/(P) -
はいにゅう
[ 胚乳 ] (n) endosperm -
はいねつ
[ 廃熱 ] (n) remaining heat/waste heat -
はいのう
[ 背嚢 ] (n) knapsack -
はいのすいようび
[ 灰の水曜日 ] Ash Wednesday
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.