- Từ điển Nhật - Anh
はいめんとび
Xem thêm các từ khác
-
はいめんひこう
[ 背面飛行 ] (n) inverted flight -
はいガス
[ 廃ガス ] (n) waste gas -
はいれ
[ 歯入れ ] (n) repairing clogs -
はいれつ
[ 配列 ] (n) arrangement/array (programming)/(P) -
はいれい
[ 背戻 ] (n,vs) disobeying/infringing/running counter to -
はいり
[ 背離 ] (n,vs) estranged/alienated -
はいりぐち
[ 入り口 ] (n) entrance/gate/approach/mouth -
はいりこむ
[ 這入り込む ] (v5m) (1) to go into/to come into/to penetrate/to get in/to step in (a house)/(2) to become complicated -
はいりょ
[ 配慮 ] (n) consideration/concern/forethought/(P) -
はいりょう
[ 拝領 ] (n,vs) receiving (from a superior)/bestowed -
はいよう
[ 肺葉 ] (n) pulmonary lobe/lobe of the lung -
はいようそ
[ 廃要素 ] obsolescent -
はいをとる
[ 敗を取る ] (exp) to suffer a defeat -
はいをかさねる
[ 杯を重ねる ] (exp) to have one cup of sake after another -
はいをやんでいる
[ 肺を病んでいる ] (exp) to suffer from tuberculosis -
はいもん
[ 肺門 ] (n) pulmonary hilum -
はいやく
[ 配役 ] (n) cast (of a play) -
はいゆ
[ 廃油 ] (n) waste oil -
はいゆう
[ 俳友 ] (n) (haiku) poetry pals -
はいゆうくずれ
[ 俳優崩れ ] down-and-out ex-film star
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.