- Từ điển Nhật - Anh
はきすてる
Xem thêm các từ khác
-
はきよせる
[ 掃き寄せる ] (v1) to sweep up -
はきもの
[ 履物 ] (n) footwear/clogs/(P) -
はきょく
[ 破局 ] (n) catastrophe/cataclysm/(P) -
はきょう
[ 破鏡 ] (n) broken mirror/marital separation/divorce -
はきゅう
[ 波及 ] (n,vs) spread/extension/influence -
はく
[ 着く ] (v5k) to wear/to put on (lower body, e.g. a sword) -
はくぐう
[ 薄遇 ] (n) poor or inhospitable reception -
はくそう
[ 博捜 ] (n,vs) searching far and wide -
はくだく
[ 白濁 ] (n) nebula -
はくだつ
[ 剥脱 ] (n,vs) coming off/peeling off -
はくだい
[ 博大 ] (adj-na,n) large and wide -
はくち
[ 白痴 ] (n) idiot/idiocy/(P) -
はくちず
[ 白地図 ] (n) blank map -
はくちょう
[ 白鳥 ] (n) swan/(P) -
はくちょうのみずうみ
[ 白鳥の湖 ] Swan Lake (ballet) -
はくちょうのうた
[ 白鳥の歌 ] (n) swan song -
はくちょうざ
[ 白鳥座 ] (n) Cygnus -
はくちゅう
[ 白昼 ] (n-adv,n-t) daytime/midday -
はくちゅうむ
[ 白昼夢 ] (n) daydream/waking dream -
はくてっこう
[ 白鉄鉱 ] (n) marcasite
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.