- Từ điển Nhật - Anh
はくじつ
Xem thêm các từ khác
-
はくじつむ
[ 白日夢 ] (n) daydream -
はくじゃく
[ 薄弱 ] (adj-na,n) feebleness/weakness/weak/(P) -
はくじん
[ 白刃 ] (n) drawn sword/naked sword/(P) -
はくじんしゅ
[ 白人種 ] (n) white race -
はくじょう
[ 薄情 ] (adj-na,n) unfeeling/heartless/cold-hearted/cruel/(P) -
はくじゅ
[ 白寿 ] (n) 99th birthday -
はくしき
[ 博識 ] (adj-na,n) extensive knowledge -
はくしじゃっこう
[ 薄志弱行 ] (n) infirm of purpose and lacking in decision -
はくしかてい
[ 博士課程 ] (n) doctoral course -
はくしろんぶん
[ 博士論文 ] Doctoral dissertation -
はくしゃ
[ 白砂 ] (n) white sand/loam -
はくしゃせいしょう
[ 白砂青松 ] white sand and green pines -
はくしゃをかける
[ 拍車を掛ける ] (v1) to expedite/to encourage -
はくしょ
[ 白書 ] (n) white paper/(P) -
はくしょく
[ 白色 ] (n) white -
はくしょくじんしゅ
[ 白色人種 ] Caucasians -
はくしょくこう
[ 白色光 ] (n) white light -
はくしょん
(int,vs) achoo!/sneeze -
はくしゅかっさい
[ 拍手喝采 ] (n) clapping and cheering/applause -
はくげき
[ 迫撃 ] (n,vs) close attack
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.