- Từ điển Nhật - Anh
はくねつとう
Xem thêm các từ khác
-
はくねつせん
[ 白熱戦 ] furious fighting -
はくはく
[ 白白 ] (adj-na) clear -
はくはつ
[ 白髪 ] (n) white or grey hair/trendy hair bleaching/(P) -
はくはん
[ 白斑 ] (n) white or bright spot/vitiligo -
はくば
[ 白馬 ] (n) white horse -
はくひょう
[ 薄氷 ] (n) thin ice/danger -
はくび
[ 白眉 ] (n) fine example/the best -
はくびせん
[ 伯備線 ] Hakubi Line (West Tottori-Okayama Railway) -
はくぶつ
[ 博物 ] (n) wide learning/natural history -
はくぶつがく
[ 博物学 ] (n) natural history -
はくぶつかん
[ 博物館 ] (n) museum/(P) -
はくぶん
[ 博聞 ] (adj-na,n) well-informed/erudite -
はくへき
[ 白壁 ] (n) white plaster wall -
はくへい
[ 白兵 ] (n) unsheathed sword -
はくへいせん
[ 白兵戦 ] (n) hand-to-hand combat -
はくへん
[ 剥片 ] (n) flake/chip -
はくぼ
[ 薄暮 ] (n) dusk/nightfall/twilight -
はくぼく
[ 白墨 ] (n) chalk/(P) -
はくま
[ 白魔 ] (n) heavy snowfall/white devil -
はくまく
[ 薄膜 ] (n) thin film
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.