- Từ điển Nhật - Anh
はなぎ
Xem thêm các từ khác
-
はなぞの
[ 花園 ] (n) flower garden -
はなじ
[ 鼻血 ] (n) nosebleed/(P) -
はなじどうしゃ
[ 花自動車 ] (n) a flower-bedecked vehicle -
はなじろむ
[ 鼻白む ] (v5m) to look daunted -
はなじる
[ 鼻汁 ] (n) (liquid) nasal mucus/nasal discharge/snot -
はなざかり
[ 花盛り ] (n) flowers in full bloom/(P) -
はなしちゅう
[ 話し中 ] (n) while talking/the line is busy -
はなして
[ 話し手 ] (n) speaker/(P) -
はなしのたね
[ 話の種 ] topic of conversation -
はなしのこしをおる
[ 話の腰を折る ] (exp) to interfere/to butt in -
はなしのさき
[ 話の先 ] sequel of a story -
はなしはんぶん
[ 話半分 ] (n) taking a story with a grain of salt/hearing only half the story -
はなしばなし
[ 話々 ] (vs) small talk -
はなしべた
[ 話下手 ] (adj-na,n) poor talker -
はなしがつく
[ 話が付く ] (v5k) to come to an agreement -
はなしがい
[ 放し飼い ] (n) pasturing/grazing/letting (a dog) run free -
はなしずき
[ 話し好き ] (n) talkative -
はなしじょうず
[ 話し上手 ] (adj-na) good talker -
はなしあい
[ 話合い ] (n) discussion/conference/(P) -
はなしあいて
[ 話相手 ] (n) someone to talk to/companion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.