- Từ điển Nhật - Anh
はなつまみ
Xem thêm các từ khác
-
はなつみ
[ 花摘み ] (n) flower picking -
はなづくし
[ 花尽くし ] (n) citing a variety of flowers/multi-flowered design -
はなづくり
[ 花作り ] florist/floriculture -
はなづな
[ 鼻綱 ] (n) halter -
はなづまり
[ 鼻詰まり ] (n) nasal congestion -
はなづら
[ 鼻面 ] (n) muzzle/snout -
はなでうずまる
[ 花で埋まる ] to be filled up with flowers -
はなでんしゃ
[ 花電車 ] (n) floral streetcar -
はなどき
[ 花時 ] (n) flowering season -
はなどけい
[ 花時計 ] (n) flower clock -
はなにうかれる
[ 花に浮かれる ] (exp) to be intoxicated with the blossoms -
はなぬすびと
[ 花盗人 ] (n) person who steals flowers -
はなの
[ 花野 ] (n) field full of flowers -
はなのき
[ 花の木 ] flowering tree -
はなのか
[ 花の香 ] fragrance of flowers -
はなのせい
[ 花の精 ] spirit of a flower -
はなはだ
[ 甚だ ] (adv) very/greatly/exceedingly/(P) -
はなはだふしんせつである
[ 甚だ不親切である ] to be extremely unkind -
はなはだしい
[ 甚だしい ] (adj) extreme/excessive/terrible/intense/severe/serious/tremendous/heavy (damage)/(P) -
はなはだしいごかい
[ 甚だしい誤解 ] serious misunderstanding
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.