- Từ điển Nhật - Anh
はなび
Xem thêm các từ khác
-
はなびたいかい
[ 花火大会 ] (n) display of fireworks/firework(s) display -
はなびえ
[ 花冷え ] (n) chilly spring weather -
はなびし
[ 花火師 ] (n) pyrotechnist/pyrotechnician -
はなびしそう
[ 花菱草 ] (n) California poppy -
はなびせんこう
[ 花火線香 ] sparklers -
はなびら
[ 花びら ] (n) (flower) petal -
はなふき
[ 鼻拭き ] (n) handkerchief -
はなふだ
[ 花札 ] (n) floral playing cards -
はなふぶき
[ 花吹雪 ] (n) falling cherry blossoms -
はなふさ
[ 花房 ] bunch of flowers -
はなまち
[ 花町 ] (n) red-light district/prostitution quarter -
はなみ
[ 歯並み ] (n) row of teeth/set of teeth/dentition -
はなみち
[ 花道 ] (n) passage through audience to stage -
はなみどき
[ 花見時 ] (n) (cherry) blossom season -
はなみのうたげ
[ 花見の宴 ] cherry-blossom viewing party -
はなみず
[ 鼻水 ] (n) nasal mucus/dripping nose -
はなみずき
[ 花水木 ] (n) flowering dogwood -
はながつお
[ 花鰹 ] (n) dried bonito shavings -
はながみ
[ 鼻紙 ] (n) tissue paper/handkerchief paper/(P) -
はながた
[ 花形 ] (n) floral pattern/flourish/ornament/star actor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.