- Từ điển Nhật - Anh
はなれる
[離れる]
(v1) to be separated from/to leave/to go away/to be a long way off/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はなよめ
[ 花嫁 ] (n) bride/(P) -
はなよめはなむこ
[ 花嫁花婿 ] bride and groom -
はなよめごりょう
[ 花嫁御寮 ] (n) (respectful term for a) bride -
はなよめいしょう
[ 花嫁衣裳 ] (n) bridal costume -
はなよりだんご
[ 花より団子 ] (exp) dumplings rather than flowers/people are more interested in the practical over the aesthetic -
はなをつきあわす
[ 鼻を突き合わす ] (exp) to be closely crowded together -
はなをひく
[ 花を引く ] (exp) to play hana cards -
はなをみる
[ 花を観る ] (exp) to view (cherry) blossoms -
はなをおくる
[ 花を贈る ] (exp) to give flowers as a gift -
はなをおる
[ 鼻を折る ] (exp) to humble someone -
はなをたかくする
[ 鼻を高くする ] (exp) to be proud -
はなをあざむくびじん
[ 花を欺く美人 ] woman as pretty as a flower -
はなをいためる
[ 花を傷める ] (exp) to spoil a flower -
はなをもたせる
[ 花を持たせる ] (exp) to let (a person) have the credit for (the success) -
はなもちならない
[ 鼻持ちならない ] stink/intolerable -
はなもちならぬ
[ 鼻持ちならぬ ] intolerable/disgusting -
はなもと
[ 鼻許 ] (n) root of the nose -
はなもとじあん
[ 鼻元思案 ] (n) superficial view/ill-considered plan -
はなもの
[ 花物 ] (n) flowering plant -
はなもみもある
[ 花も実も有る ] (exp) to be kind and useful
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.