- Từ điển Nhật - Anh
はねつき
Xem thêm các từ khác
-
はねつける
[ 撥ねつける ] (v1) to repel/to spurn -
はねつるべ
[ 撥ね釣瓶 ] (n) water bucket suspended from a weighted rod -
はねでる
[ 跳ね出る ] to spring or rush out -
はねとばす
[ 撥ね飛ばす ] (v5s) to hit and throw -
はねのける
[ 撥ね除ける ] (v1) to push aside/to brush or thrust aside/to remove/to get rid of -
はねばし
[ 跳ね橋 ] (n) drawbridge -
はねぶとん
[ 羽根蒲団 ] (n) down (feather) quilt -
はねぼうき
[ 羽箒 ] (n) feather duster -
はねまわる
[ 跳ね回る ] (v5r) to jump about -
はねおきる
[ 跳ね起きる ] (v1) to jump up/to spring up -
はねあがり
[ 跳ね上がり ] (n) jumping/(a) jump/rashness -
はねあがりもの
[ 跳ね上がり者 ] rash person/tomboy -
はねあがる
[ 刎ね上がる ] (v5r) to jump up/to spring up -
はねあげる
[ 撥ね上げる ] (v1) to splash/to raise -
はねうま
[ 跳ね馬 ] (n) vaulting horse -
はねかくし
[ 羽隠 ] (n) rove beetle -
はねかえす
[ 跳ね返す ] (v5s) to reject/to bounce back -
はねかえり
[ 跳ね返り ] (n) rebounding/recovery/repercussions/tomboy -
はねかえる
[ 跳ね返る ] (v5r) to rebound -
はねかける
[ 跳ね掛ける ] (v1) to splash/to blame on
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.