- Từ điển Nhật - Anh
はんとし
Xem thêm các từ khác
-
はんとう
[ 半島 ] (n) peninsula/(P) -
はんとうめい
[ 半透明 ] (adj-na,adj-no,n) semi-transparent/translucent -
はんとり
[ 判取り ] (n) traveling around getting seal stamps -
はんとりちょう
[ 判取り帳 ] (n) chit book/delivery book -
はんどく
[ 反独 ] anti-German -
はんどくしがたい
[ 判読し難い ] illegible -
はんどくりつ
[ 半独立 ] (n) semi-independent -
はんどうてき
[ 反動的 ] (adj-na) reactionary -
はんどうは
[ 反動派 ] the reactionaries -
はんどうたい
[ 半導体 ] (n) semiconductor/(P) -
はんどうしそう
[ 反動思想 ] reactionary ideas -
はんどうしゅぎ
[ 反動主義 ] reactionism -
はんどうしゅぎしゃ
[ 反動主義者 ] a reactionary -
はんどうか
[ 反動家 ] a reactionary -
はんどうかくめい
[ 反動革命 ] counterrevolution -
はんなが
[ 半長 ] (n) fairly high shoes -
はんながぐつ
[ 半長靴 ] (n) fairly high shoes -
はんにち
[ 半日 ] (n-adv,n-t) half day/(P) -
はんにえ
[ 半煮え ] (adj-na,n) half-boiled/half-done -
はんにじゅう
[ 半二重 ] (adj-na,n) half duplex
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.