- Từ điển Nhật - Anh
はんみょう
Xem thêm các từ khác
-
はんが
[ 版画 ] (n) art print/(P) -
はんがく
[ 藩学 ] (n) school for samurai children/(P) -
はんがた
[ 判型 ] (n) format -
はんがか
[ 版画家 ] (n) printmaker/woodblock artist/copperplate engraver -
はんがりい
[ 匈牙利 ] (uk) Hungary -
はんがん
[ 半眼 ] (n) with eyes half-closed -
はんがんで
[ 半眼で ] with a half-opened eye -
はんがんびいき
[ 判官贔屓 ] (n) sympathy for a tragic hero/sympathy for an underdog -
はんぜん
[ 判然 ] (adj-na,n) clear/distinct -
はんぜんと
[ 判然と ] clearly/distinctly -
はんぜんたる
[ 判然たる ] (adj-t) clear/distinct/evident/definite -
はんおん
[ 半音 ] (n) half tone (music) -
はんおんかい
[ 半音階 ] (adj-no,n) chromatic (scale) (music) -
はんたいきゅうふ
[ 反対給付 ] performance in return/quid pro quo -
はんたいとう
[ 反対党 ] opposition party -
はんたいにまわる
[ 反対に回る ] (exp) to go into opposition -
はんたいは
[ 反対派 ] (n) opposition faction -
はんたいひょう
[ 反対票 ] opposing voice/(P) -
はんたいべんろん
[ 反対弁論 ] (n) defence speech -
はんたいぼうえきふう
[ 反対貿易風 ] antitrade winds
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.