- Từ điển Nhật - Anh
ばんじゃく
Xem thêm các từ khác
-
ばんしょ
[ 蕃書 ] (n) (Edo period) foreign writings -
ばんしょくだいじん
[ 伴食大臣 ] nominal (figurehead) minister/titular minister -
ばんしゅん
[ 晩春 ] (n-adv,n) late spring -
ばんこくき
[ 万国旗 ] (n) flags of all nations -
ばんこくちょさくけんじょうやく
[ 万国著作権条約 ] Universal Copyright Convention -
ばんこくひょうじゅんじ
[ 万国標準時 ] universal time -
ばんこくみん
[ 万国民 ] the people of all nations -
ばんこくし
[ 万国史 ] world history -
ばんこくこくさいおんぴょうもじ
[ 万国国際音標文字 ] International Phonetic Alphabet -
ばんこくゆうびんれんごう
[ 万国郵便連合 ] Universal Postal Union -
ばんこっき
[ 万国旗 ] (n) flags of all nations -
ばんこん
[ 盤根 ] (n) entwined roots -
ばんこんさくせつ
[ 盤根錯節 ] (n) hard to penetrate event or situation -
ばんごはん
[ 晩ご飯 ] (n) dinner/evening meal -
ばんごうきごう
[ 番号記号 ] number sign -
ばんごうちょう
[ 番号帳 ] (n) directory or book of numbers (e.g. telephone nos) -
ばんごうふだ
[ 番号札 ] numbered tag or ticket -
ばんごや
[ 番小屋 ] (n) guard house -
ばんさん
[ 晩餐 ] (n) dinner -
ばんさんかい
[ 晩餐会 ] (n) dinner party
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.