Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

ぱっくり

(adv) (1) gaping (esp. mouth)/(2) snapping or biting into

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぱっとしない

    (exp) expression of vague dissatisfaction with a thing, person, or situation
  • ぱいおつ

    (X) (col) tits (trendy inverse of oppai)
  • ぱいずり

    (col) (vulg) breast fucking
  • ぱらつく

    (v5k) to sprinkle (e.g. with rain)
  • [ 陽 ] (n) sun/sunlight
  • ひき

    [ 匹 ] head/small animal counter/roll of cloth/(P)
  • ひきだし

    [ 引き出し ] (n) drawer/drawing out/(P)
  • ひきだす

    [ 引き出す ] (v5s) to pull out/to take out/to draw out/to withdraw/(P)
  • ひきちがいど

    [ 引違い戸 ] (n) double sliding door
  • ひきちぎる

    [ 引きちぎる ] (v5r) to tear off
  • ひきちゃ

    [ 挽き茶 ] (n) variety of powdered, high-grade green tea
  • ひきつぐ

    [ 引継ぐ ] (v5g) to take over/to hand over/(P)
  • ひきつづき

    [ 引続き ] (adv,n) continuing for a long time/in succession/without a break/(P)
  • ひきつづく

    [ 引き続く ] (v5k) to continue (for a long time)/to occur in succession
  • ひきつぎ

    [ 引継ぎ ] (n) inheriting/(P)
  • ひきつえんしゃ

    [ 非喫煙者 ] non-smoker
  • ひきつける

    [ 引付ける ] (v1) to fascinate/to pull up (at a gate)/to have a convulsion/to attract/(P)
  • ひきつれる

    [ 引き連れる ] (v1) to take along with
  • ひきつり

    [ 引き攣り ] (n) scar/spasm/twitch
  • ひきつる

    [ 引攣る ] (v5r) to twitch/to have a cramp/to become stiff
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top