- Từ điển Nhật - Anh
ひあそび
Xem thêm các từ khác
-
ひあぶり
[ 火炙り ] (n) burning at the stake/burning to death -
ひあがる
[ 干上がる ] (v5r) to dry up/to parch/to ebb away -
ひあたり
[ 日当 ] (io) (n) exposure to the sun/sunny place -
ひあし
[ 火足 ] (n) spreading of a fire -
ひあい
[ 日間 ] time/daily interest rate -
ひこ
[ 曾孫 ] (n) great-grandchild -
ひこく
[ 被告 ] (n) defendant/the accused/(P) -
ひこくにん
[ 被告人 ] (n) accused/defendant/prisoner at the bar/(P) -
ひこくみん
[ 非国民 ] (n) unpatriotic individual -
ひこつ
[ 腓骨 ] (n) fibula -
ひこぼし
[ 彦星 ] (n) Altair -
ひこう
[ 非行 ] (n) delinquency/misconduct/(P) -
ひこうき
[ 飛行機 ] (n) aeroplane/airplane/(P) -
ひこうきぐも
[ 飛行機雲 ] (n) jet stream or vapor trail -
ひこうきろくそうち
[ 飛行記録装置 ] flight recorder -
ひこうきんしくういき
[ 飛行禁止空域 ] no-fly zone -
ひこうてい
[ 飛行艇 ] (n) flying boat -
ひこうにはしらせる
[ 非行に走らせる ] (v1) to turn (child) to crime -
ひこうびん
[ 飛行便 ] airmail -
ひこうふく
[ 飛行服 ] flight uniform
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.