- Từ điển Nhật - Anh
ひえいり
Xem thêm các từ khác
-
ひえいりだんたい
[ 非営利団体 ] nonprofit organization -
ひえいりてき
[ 非営利的 ] (adj-na) nonprofit -
ひえいりじぎょう
[ 非営利事業 ] nonprofit (noncommercial) business -
ひえいる
[ 冷え入る ] (v5r) to become completely chilled -
ひえん
[ 飛簷 ] upturned eaves/high roof -
ひえる
[ 冷える ] (v1,vi) to grow cold/to get chilly/to cool down/(P) -
ひじ
[ 秘事 ] (n) a secret -
ひじっさいてき
[ 非実際的 ] (adj-na) impractical/unpractical -
ひじてつ
[ 肘鉄 ] (n) rebuff -
ひじでっぽう
[ 肘鉄砲 ] (n) a shot of the elbow/rejection/rebuff -
ひじじ
[ 曾祖父 ] (n) great-grandfather -
ひじかけ
[ 肘掛 ] (n) armrest/elbow rest -
ひじかけいす
[ 肘掛け椅子 ] (exp) chair with arm rests/senior staff -
ひじゃこうてき
[ 非社交的 ] (adj-na) unsociable/antisocial -
ひじょう
[ 非情 ] (adj-na,n) inanimate nature/callous/heartless -
ひじょうきん
[ 非常勤 ] (n) part-time work -
ひじょうきんこうし
[ 非常勤講師 ] part-time lecturer -
ひじょうぐち
[ 非常口 ] (n) emergency exit/(P) -
ひじょうに
[ 非常に ] (adv) very/extremely/exceedingly/(P) -
ひじょうにんりじこく
[ 非常任理事国 ] (n) non-permanent member (UN Security Council)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.