- Từ điển Nhật - Anh
ひがしアフリカ
Xem thêm các từ khác
-
ひがしアジア
[ 東アジア ] East Asia/(P) -
ひがしより
[ 東寄り ] easterly (wind)/from the east -
ひがしむき
[ 東向き ] (n) facing east -
ひがけ
[ 日掛け ] (n) daily installment -
ひがごと
[ 僻事 ] (n) immoral act/mistake -
ひがい
[ 鰉 ] (oK) (n) scarlet carp/sturgeon -
ひがいち
[ 被害地 ] (n) the stricken area/damaged area -
ひがいとどけ
[ 被害届け ] report of damage -
ひがいがく
[ 被害額 ] (n) amount (extent) of damage/damage -
ひがいしゃ
[ 被害者 ] (n) victim/injured party/sufferer/(P) -
ひがいをうける
[ 被害を受ける ] (v1) to be damaged/to receive damage -
ひがいもうそう
[ 被害妄想 ] persecution complex/(P) -
ひがさ
[ 日傘 ] (n) sunshade/parasol/(P) -
ひがめ
[ 僻目 ] (n) squint/sight error/bias/misunderstanding/misjudgment -
ひがわり
[ 日替り ] (n) daily special (e.g. meal)/(P) -
ひがわりていしょく
[ 日替り定食 ] daily lunch or dinner special -
ひがん
[ 彼岸 ] (n) equinoctial week (when Buddhist services are held)/(P) -
ひがんばな
[ 彼岸花 ] (n) cluster amaryllis -
ひがんえ
[ 彼岸会 ] (n) Buddhist services during the equinoctial week -
ひがんざくら
[ 彼岸桜 ] (n) cherry tree which flowers early (around the spring equinox)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.