- Từ điển Nhật - Anh
ひきいれる
Xem thêm các từ khác
-
ひきいる
[ 率いる ] (v1) to lead/to spearhead (a group)/to command (troops)/(P) -
ひきうつし
[ 引き写し ] (n) a copy/tracing -
ひきうま
[ 引き馬 ] (n) draft horse -
ひきうけ
[ 引き受け ] (n) undertaking/underwriting -
ひきうけにん
[ 引受人 ] (n) guarantor -
ひきうける
[ 引き受ける ] (v1) to undertake/to take up/to take over/to be responsible for/to guarantee/to contract (disease)/(P) -
ひきうす
[ 碾き臼 ] (n) quern/hand mill -
ひきさく
[ 引き裂く ] (v5k) to tear up/to tear off/to split/(P) -
ひきさがる
[ 引き下がる ] (v5r) to withdraw/to leave -
ひきさげ
[ 引き下げ ] (n) reduction/cut -
ひきさげる
[ 引下げる ] (v1) to pull down/to lower/to reduce/to withdraw/(P) -
ひきさる
[ 引き去る ] (v5r) to retreat/to withdraw/to deduct -
ひきかえ
[ 引換え ] (n) on the contrary/on the other hand/(P) -
ひきかえて
[ 引換て ] on the contrary -
ひきかえに
[ 引き替えに ] conversely -
ひきかえけん
[ 引替え券 ] exchange coupon -
ひきすう
[ 引数 ] G n/argument (e.g., function, program) -
ひきわた
[ 引き綿 ] (n) floss silk -
ひきわたし
[ 引渡し ] (n) delivery/handing over/turning over/extradition -
ひきわたす
[ 引き渡す ] (v5s) to deliver/to extradite/to stretch across/to hand over
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.