- Từ điển Nhật - Anh
ひだりかた
Xem thêm các từ khác
-
ひだりめ
[ 左目 ] (n) left eye/(P) -
ひだりよつ
[ 左四つ ] (n) variety of sumo grip -
ひだりより
[ 左寄り ] (n) tending to the left -
ひだりむき
[ 左向き ] (n) turning to the left -
ひだん
[ 匪団 ] bandit gang -
ひだら
[ 干鱈 ] (n) dried cod -
ひだるま
[ 火達磨 ] (n) body covered with flames -
ひだるい
[ 饑い ] (adj) (uk) hungry -
ひちしゃ
[ 被治者 ] (n) the ruled/the governed -
ひちりき
[ 篳篥 ] (n) flageolet/Shinto flute -
ひちゃくしゅつし
[ 非嫡出子 ] (n) illegitimate child -
ひちょ
[ 匕箸 ] spoon and chopsticks -
ひちょう
[ 蜚鳥 ] (iK) (n) flying bird -
ひちゅう
[ 秘中 ] (n) in secret -
ひちゅうのひ
[ 秘中の秘 ] top secret -
ひっき
[ 筆記 ] (n,vs) (taking) notes/copying/(P) -
ひっきぐ
[ 筆記具 ] (n) writing materials -
ひっきちょう
[ 筆記帳 ] (n) notebook -
ひっきたい
[ 筆記体 ] (n) cursive style -
ひっきしけん
[ 筆記試験 ] written examination/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.